ThêmThời trang
ThêmTổng hợp
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
二、thao在越南语中的用法举例
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
Hộp đèn ngôi sao bóng đá,Giới thiệu chung về hộp đèn ngôi sao bóng đá
Âm thanh gốc của ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về bài hát \Âm thanh gốc của ngôi sao bóng đá\
ngôi sao bóng đá kpop,Ngôi sao bóng đá K-pop: Điểm sáng trong làng giải trí
Ngôi sao bóng đá đổi hướng,Giới thiệu chung về Ngôi sao bóng đá
Nữ ngôi sao bóng đá tên Su,Giới thiệu về Nữ ngôi sao bóng đá tên Su
ngôi sao bóng đá khốn nạn,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá khốn nạn
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。